Có 2 kết quả:
多管閒事 duō guǎn xián shì ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ • 多管闲事 duō guǎn xián shì ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
duō guǎn xián shì ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
meddling in other people's business
Bình luận 0
duō guǎn xián shì ㄉㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ ㄒㄧㄢˊ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
meddling in other people's business
Bình luận 0